XSMB Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 5
Mã ĐB |
3NZ
1NZ
5NZ
8NZ
11NZ
15NZ
|
G.ĐB | 01964 |
G.1 | 74969 |
G.2 | 79479 90535 |
G.3 | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G.4 | 4855 9854 4747 8734 |
G.5 | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G.6 | 438 805 490 |
G.7 | 03 93 82 56 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 03 |
1 | 18, 18, 10 |
2 | - |
3 | 35, 34, 37, 32, 38 |
4 | 47, 49 |
5 | 58, 55, 54, 56 |
6 | 64, 69 |
7 | 79, 79, 78 |
8 | 82, 82 |
9 | 90, 90, 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
5MG
11MG
15MG
6MG
13MG
9MG
|
G.ĐB | 65243 |
G.1 | 02602 |
G.2 | 54187 54495 |
G.3 | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
G.4 | 4653 4708 1539 8014 |
G.5 | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
G.6 | 412 364 314 |
G.7 | 89 40 34 86 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 05 |
1 | 11, 14, 12, 14 |
2 | - |
3 | 38, 39, 36, 32, 34 |
4 | 43, 40 |
5 | 56, 53, 53 |
6 | 62, 68, 64 |
7 | 74, 78 |
8 | 87, 89, 86 |
9 | 95, 91 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
4MR
6MR
14MR
13MR
11MR
2MR
|
G.ĐB | 29337 |
G.1 | 79795 |
G.2 | 56690 48887 |
G.3 | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.4 | 8589 6897 1079 1983 |
G.5 | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.6 | 768 840 640 |
G.7 | 70 52 79 13 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16, 13 |
2 | - |
3 | 37, 36, 34, 34, 30 |
4 | 43, 40, 40 |
5 | 53, 55, 56, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 70, 79 |
8 | 87, 89, 83 |
9 | 95, 90, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11MZ
8MZ
5MZ
4MZ
6MZ
9MZ
|
G.ĐB | 60755 |
G.1 | 35682 |
G.2 | 29934 63527 |
G.3 | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.4 | 9942 3708 0879 3794 |
G.5 | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.6 | 104 606 619 |
G.7 | 51 19 90 89 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 02, 04, 06 |
1 | 19, 19, 19 |
2 | 27 |
3 | 34, 38, 34, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 54, 51 |
6 | 69, 61 |
7 | 74, 79, 70 |
8 | 82, 87, 89 |
9 | 94, 90 |
Mã ĐB |
11LG
5LG
4LG
12LG
8LG
1LG
|
G.ĐB | 34164 |
G.1 | 21642 |
G.2 | 85331 53702 |
G.3 | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.4 | 2204 4344 9025 9940 |
G.5 | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.6 | 100 874 364 |
G.7 | 32 60 46 20 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08, 00 |
1 | 16 |
2 | 25, 20 |
3 | 31, 31, 34, 32 |
4 | 42, 44, 40, 46 |
5 | 57, 53 |
6 | 64, 62, 64, 60 |
7 | 78, 74 |
8 | 88, 83, 85, 88 |
9 | - |
Mã ĐB |
10LP
3LP
13LP
1LP
12LP
15LP
|
G.ĐB | 62857 |
G.1 | 24246 |
G.2 | 65122 22745 |
G.3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G.4 | 1463 1863 4482 5932 |
G.5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G.6 | 915 320 074 |
G.7 | 26 23 57 96 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 18, 16, 15 |
2 | 22, 25, 20, 26, 23 |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 45, 40, 40, 42 |
5 | 57, 55, 50, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 97, 96 |
Mã ĐB |
11LX
8LX
15LX
12LX
4LX
10LX
|
G.ĐB | 18452 |
G.1 | 99849 |
G.2 | 27621 91955 |
G.3 | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
G.4 | 2502 3884 3118 5818 |
G.5 | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
G.6 | 122 547 305 |
G.7 | 47 29 85 00 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 00 |
1 | 19, 18, 18 |
2 | 21, 25, 22, 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 49, 40, 47, 47 |
5 | 52, 55, 56 |
6 | - |
7 | 79, 74, 70 |
8 | 84, 82, 83, 85 |
9 | 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.