XSMN Chủ Nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang
G.8 44 46
G.7 701 037
G.6 8694 0035 5561 3094 3615 5892
G.5 5079 7306
G.4 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041
G.3 28061 51967 36413 62049
G.2 44926 04058
G.1 27032 14781
G.ĐB 025477 006475

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 01
1 17, 17, 18
2 26, 21
3 32, 35
4 44
5 -
6 61, 67, 61
7 77, 73, 70, 79
8 83
9 94

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 06
1 13, 10, 15
2 -
3 37
4 49, 41, 46
5 58
6 60
7 75, 74
8 81, 82
9 99, 93, 94, 92



Thống Kê Xổ Số Miền Nam


Giải Tiền Giang Kiên Giang
G.8 12 55
G.7 357 027
G.6 2488 2669 1173 5404 3692 7555
G.5 7751 7224
G.4 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249
G.3 19258 75748 05256 78361
G.2 20727 61347
G.1 27529 52770
G.ĐB 478156 038474

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 -
1 12
2 29, 27
3 -
4 48, 46, 46
5 56, 58, 51, 57
6 69, 69
7 76, 75, 71, 73
8 84, 88
9 -

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 -
1 -
2 -
3 -
4 -
5 -
6 -
7 -
8 -
9 -

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 38 56 36
G.7 830 448 732
G.6 4906 6176 4204 5031 5368 4825 1117 7634 7790
G.5 0661 1098 4935
G.4 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471
G.3 86209 43689 33180 16851 74399 09773
G.2 18800 93223 96499
G.1 66422 66692 42246
G.ĐB 747128 654868 187396

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 00, 09, 06, 04
1 17
2 28, 22
3 32, 30, 30, 38
4 -
5 -
6 65, 61
7 75, 78, 76
8 89, 80
9 -

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 08
1 -
2 23, 28, 24, 25
3 34, 31
4 44, 48
5 51, 56
6 68, 68
7 73, 73
8 80
9 92, 98

Lô tô Đà Lạt

Đầu Lô Tô
0 01
1 17
2 -
3 35, 34, 32, 36
4 46
5 56
6 63
7 73, 72, 71
8 -
9 96, 99, 99, 99, 98, 90

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 55 64 26
G.7 871 749 803
G.6 5083 6573 5026 8018 7231 1820 1080 8890 8525
G.5 3980 8530 9703
G.4 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588
G.3 22914 89864 63836 12901 76053 27427
G.2 59107 93357 43086
G.1 77028 36163 33213
G.ĐB 495562 201243 951032

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 07, 01
1 14, 14
2 28, 26
3 -
4 -
5 53, 55
6 62, 64
7 73, 71
8 87, 80, 83
9 98, 92, 99

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 01
1 18
2 20
3 36, 30, 31
4 43, 49
5 57, 51
6 63, 60, 61, 64
7 73, 78, 71
8 83
9 -

Lô tô Đà Lạt

Đầu Lô Tô
0 06, 03, 03
1 13, 13
2 27, 25, 26
3 32, 30
4 47
5 53
6 -
7 -
8 86, 84, 88, 80
9 92, 90

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 44 99 97
G.7 559 356 039
G.6 1334 8769 2424 4812 0948 7517 3458 1351 9814
G.5 1740 0290 1960
G.4 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006
G.3 30839 33185 10586 05172 77696 35943
G.2 05346 18434 30374
G.1 56954 74636 75100
G.ĐB 205717 332403 808214

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 -
1 17, 15
2 24
3 39, 34
4 46, 40, 44
5 54, 59
6 63, 69, 69
7 77
8 85, 88
9 97, 99

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 03
1 12, 17
2 -
3 36, 34, 39, 30
4 43, 48
5 56
6 -
7 72
8 86
9 98, 94, 92, 92, 90, 99

Lô tô Đà Lạt

Đầu Lô Tô
0 00, 06
1 14, 19, 14
2 -
3 39
4 43
5 58, 51
6 66, 60
7 74, 70, 70, 70
8 86
9 96, 97

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 56 80 70
G.7 719 482 565
G.6 9103 4868 4294 1746 0466 5869 2061 8082 2308
G.5 2197 1904 0922
G.4 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706
G.3 32679 32954 38086 87725 06907 15254
G.2 13430 52814 62365
G.1 10169 27423 40461
G.ĐB 623494 515546 356396

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 03
1 19
2 20
3 30, 34, 35
4 49, 47
5 54, 56
6 69, 65, 68
7 79
8 82
9 94, 97, 94

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 04
1 14
2 23, 25
3 32, 32
4 46, 45, 46
5 54
6 64, 66, 69
7 76
8 86, 88, 82, 80
9 -

Lô tô Đà Lạt

Đầu Lô Tô
0 07, 06, 08
1 -
2 23, 20, 21, 22
3 32
4 -
5 54
6 61, 65, 69, 61, 65
7 70
8 82
9 96, 98

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 46 28 11
G.7 345 124 308
G.6 5562 4189 0758 1400 2869 3021 2787 7511 7249
G.5 6692 9267 5028
G.4 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566
G.3 01027 87317 89331 84056 41488 83472
G.2 54482 62855 58335
G.1 94928 81332 73731
G.ĐB 834815 140182 292709

Lô tô Tiền Giang

Đầu Lô Tô
0 -
1 15, 17
2 28, 27, 27, 27
3 -
4 45, 46
5 58
6 63, 62
7 -
8 82, 89
9 90, 94, 92, 97, 92

Lô tô Kiên Giang

Đầu Lô Tô
0 00
1 17, 16
2 21, 24, 28
3 32, 31
4 46
5 55, 56, 56, 53
6 65, 67, 69
7 74
8 82
9 -

Lô tô Đà Lạt

Đầu Lô Tô
0 09, 06, 08
1 11, 11, 11
2 28
3 31, 35
4 45, 49
5 -
6 66
7 72, 73
8 88, 82, 87, 87
9 -

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
  • Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VNĐ) Trùng Số lượng giải thưởng
Giải ĐB 2.000.000.000 6 số 01
Giải Nhất 30.000.000 5 số 10
Giải Nhì 15.000.000 5 số 10
Giải Ba 10.000.000 5 số 20
Giải Tư 3.000.000 5 số 70
Giải Năm 1.000.000 4 số 100
Giải Sáu 400.000 4 số 300
Giải Bảy 200.000 3 số 1.000
Giải Tám 100.000 2 số 10.000