XSMT Thứ 4 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ 4
Giải |
Đà Nẵng |
G.8 |
99
|
G.7 |
874
|
G.6 |
1366
4107
2814
|
G.5 |
9458
|
G.4 |
52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
|
G.3 |
41151
71519
|
G.2 |
99661
|
G.1 |
80251
|
G.ĐB |
110541
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
- |
1 |
- |
2 |
- |
3 |
- |
4 |
- |
5 |
- |
6 |
- |
7 |
- |
8 |
- |
9 |
- |
Thống Kê Xổ Số Miền Trung
Giải |
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
G.8 |
06
|
24
|
G.7 |
825
|
529
|
G.6 |
8647
3519
8025
|
0851
1578
2302
|
G.5 |
6539
|
0344
|
G.4 |
90643
91905
70053
97396
91099
85261
55091
|
31354
80990
58531
22464
58053
66439
67828
|
G.3 |
46765
42298
|
95387
80041
|
G.2 |
78096
|
78718
|
G.1 |
00281
|
74576
|
G.ĐB |
256805
|
163641
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
05, 05, 06 |
1 |
19 |
2 |
25, 25 |
3 |
39 |
4 |
43, 47 |
5 |
53 |
6 |
65, 61 |
7 |
- |
8 |
81 |
9 |
96, 98, 96, 99, 91 |
Đầu |
Lô Tô |
0 |
02 |
1 |
18 |
2 |
28, 29, 24 |
3 |
31, 39 |
4 |
41, 41, 44 |
5 |
54, 53, 51 |
6 |
64 |
7 |
76, 78 |
8 |
87 |
9 |
90 |
Giải |
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
G.8 |
87
|
90
|
G.7 |
345
|
954
|
G.6 |
3165
8013
7202
|
5396
4848
2718
|
G.5 |
3231
|
1378
|
G.4 |
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
|
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
|
G.3 |
99657
34200
|
63037
39458
|
G.2 |
67229
|
09987
|
G.1 |
72833
|
78242
|
G.ĐB |
248979
|
279575
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
00, 04, 01, 02 |
1 |
15, 13 |
2 |
29, 28 |
3 |
33, 39, 31 |
4 |
45 |
5 |
57, 52 |
6 |
65 |
7 |
79 |
8 |
84, 87 |
9 |
- |
Đầu |
Lô Tô |
0 |
09 |
1 |
11, 18 |
2 |
29 |
3 |
37 |
4 |
42, 48 |
5 |
58, 54 |
6 |
- |
7 |
75, 74, 77, 78 |
8 |
87 |
9 |
96, 99, 96, 90 |
Giải |
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
G.8 |
75
|
71
|
G.7 |
731
|
740
|
G.6 |
4530
3082
2281
|
8505
0422
8437
|
G.5 |
3386
|
4661
|
G.4 |
43367
92352
87470
14034
41477
35271
73438
|
63981
27400
85187
85499
56103
74542
96696
|
G.3 |
69874
88535
|
08585
69958
|
G.2 |
16666
|
65010
|
G.1 |
46563
|
62991
|
G.ĐB |
452043
|
747598
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
- |
1 |
- |
2 |
- |
3 |
35, 34, 38, 30, 31 |
4 |
43 |
5 |
52 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
74, 70, 77, 71, 75 |
8 |
86, 82, 81 |
9 |
- |
Đầu |
Lô Tô |
0 |
00, 03, 05 |
1 |
10 |
2 |
22 |
3 |
37 |
4 |
42, 40 |
5 |
58 |
6 |
61 |
7 |
71 |
8 |
85, 81, 87 |
9 |
98, 91, 99, 96 |
Giải |
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
G.8 |
31
|
68
|
G.7 |
040
|
666
|
G.6 |
4421
2997
1332
|
1016
1680
4157
|
G.5 |
3592
|
9339
|
G.4 |
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
|
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
|
G.3 |
36917
79633
|
48461
64982
|
G.2 |
42236
|
58726
|
G.1 |
41271
|
32244
|
G.ĐB |
174378
|
796653
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
03 |
1 |
17 |
2 |
21 |
3 |
36, 33, 32, 31 |
4 |
46, 40 |
5 |
55, 50, 55 |
6 |
- |
7 |
78, 71, 71 |
8 |
86 |
9 |
92, 97 |
Đầu |
Lô Tô |
0 |
- |
1 |
18, 16, 16 |
2 |
26 |
3 |
39 |
4 |
44 |
5 |
53, 55, 55, 57 |
6 |
61, 66, 68 |
7 |
71, 75 |
8 |
82, 80 |
9 |
97 |
Giải |
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
G.8 |
28
|
08
|
G.7 |
563
|
077
|
G.6 |
3305
0793
0740
|
4612
9537
9032
|
G.5 |
1032
|
4132
|
G.4 |
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
|
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
|
G.3 |
05284
65956
|
39895
27890
|
G.2 |
44688
|
13907
|
G.1 |
62864
|
93501
|
G.ĐB |
268790
|
568906
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
05 |
1 |
19, 19 |
2 |
20, 28 |
3 |
32 |
4 |
43, 49, 40 |
5 |
56 |
6 |
64, 63 |
7 |
71 |
8 |
88, 84 |
9 |
90, 96, 93 |
Đầu |
Lô Tô |
0 |
06, 01, 07, 05, 08, 08 |
1 |
12 |
2 |
24 |
3 |
35, 32, 37, 32 |
4 |
- |
5 |
- |
6 |
- |
7 |
77, 79, 77 |
8 |
- |
9 |
95, 90, 95 |
Giải |
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
G.8 |
45
|
24
|
G.7 |
417
|
939
|
G.6 |
6345
5519
6561
|
3649
4563
4513
|
G.5 |
2880
|
6904
|
G.4 |
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
|
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
|
G.3 |
73692
90539
|
69652
64299
|
G.2 |
13877
|
86266
|
G.1 |
71905
|
25406
|
G.ĐB |
295701
|
582736
|
Đầu |
Lô Tô |
0 |
01, 05 |
1 |
11, 19, 17 |
2 |
28 |
3 |
39, 35 |
4 |
45, 45 |
5 |
51 |
6 |
65, 61 |
7 |
77 |
8 |
83, 80 |
9 |
92, 91 |
Đầu |
Lô Tô |
0 |
06, 08, 04 |
1 |
16, 13 |
2 |
24 |
3 |
36, 32, 30, 39, 33, 39 |
4 |
49 |
5 |
52 |
6 |
66, 62, 63 |
7 |
- |
8 |
- |
9 |
99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng |
Tiền thưởng (VNĐ) |
Trùng |
Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB |
2.000.000.000 |
6 số |
01 |
Giải Nhất |
30.000.000 |
5 số |
10 |
Giải Nhì |
15.000.000 |
5 số |
10 |
Giải Ba |
10.000.000 |
5 số |
20 |
Giải Tư |
3.000.000 |
5 số |
70 |
Giải Năm |
1.000.000 |
4 số |
100 |
Giải Sáu |
400.000 |
4 số |
300 |
Giải Bảy |
200.000 |
3 số |
1.000 |
Giải Tám |
100.000 |
2 số |
10.000 |