XSMB Thứ 3 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 3
Mã ĐB |
18QB
7QB
1QB
2QB
6QB
11QB
|
G.ĐB | 79496 |
G.1 | 54389 |
G.2 | 14879 99309 |
G.3 | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.4 | 6962 0797 5344 0621 |
G.5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.6 | 359 794 639 |
G.7 | 45 12 60 22 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
10MB
2MB
3MB
6MB
11MB
9MB
|
G.ĐB | 90781 |
G.1 | 00175 |
G.2 | 20889 90010 |
G.3 | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
G.4 | 7062 0786 7592 5032 |
G.5 | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
G.6 | 762 116 835 |
G.7 | 08 74 82 10 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 10, 17, 17, 10, 16, 10 |
2 | - |
3 | 34, 32, 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 57 |
6 | 67, 62, 60, 62 |
7 | 75, 74 |
8 | 81, 89, 86, 82, 86, 82 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
6MK
1MK
14MK
4MK
9MK
11MK
|
G.ĐB | 56141 |
G.1 | 73625 |
G.2 | 25591 26545 |
G.3 | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
G.4 | 1613 9227 6862 9953 |
G.5 | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
G.6 | 393 022 137 |
G.7 | 20 77 38 84 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 17, 13 |
2 | 25, 21, 27, 22, 20 |
3 | 37, 38 |
4 | 41, 45, 48, 40, 44 |
5 | 53 |
6 | 66, 62, 68 |
7 | 77 |
8 | 82, 82, 84 |
9 | 91, 96, 93 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
7MT
8MT
10MT
14MT
5MT
4MT
|
G.ĐB | 18198 |
G.1 | 71786 |
G.2 | 90306 05645 |
G.3 | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
G.4 | 4417 4196 3901 5992 |
G.5 | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
G.6 | 484 465 916 |
G.7 | 44 04 62 23 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 03, 04 |
1 | 11, 17, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 45, 49, 44 |
5 | - |
6 | 64, 65, 61, 61, 65, 62 |
7 | 71 |
8 | 86, 83, 80, 86, 84 |
9 | 98, 99, 96, 92 |
Mã ĐB |
11LB
13LB
2LB
19LB
15LB
5LB
|
G.ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 95201 18959 |
G.3 | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.4 | 1081 8622 3216 0868 |
G.5 | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.6 | 940 315 055 |
G.7 | 07 15 20 49 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 08, 07 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 23, 22, 21, 20 |
3 | 36 |
4 | 41, 40, 49 |
5 | 59, 57, 55 |
6 | 61, 68, 61 |
7 | 71, 77, 75 |
8 | 84, 81 |
9 | 90 |
Mã ĐB |
10LR
11LR
15LR
5LR
2LR
8LR
|
G.ĐB | 53363 |
G.1 | 01443 |
G.2 | 02569 17053 |
G.3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G.4 | 7295 3401 0582 6328 |
G.5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G.6 | 197 642 529 |
G.7 | 35 29 04 55 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 04 |
1 | 17, 11 |
2 | 21, 28, 22, 29, 29 |
3 | 39, 36, 35 |
4 | 43, 48, 43, 42 |
5 | 53, 55 |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 86, 82 |
9 | 92, 95, 99, 97 |
Mã ĐB |
9LZ
11LZ
6LZ
3LZ
8LZ
12LZ
|
G.ĐB | 81191 |
G.1 | 88140 |
G.2 | 67096 63288 |
G.3 | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.4 | 6386 5753 7345 3988 |
G.5 | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.6 | 061 913 843 |
G.7 | 44 46 75 18 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 13, 18 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 40, 45, 46, 42, 43, 44, 46 |
5 | 51, 51, 57, 53 |
6 | 66, 64, 61 |
7 | 75 |
8 | 88, 86, 88, 80 |
9 | 91, 96, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.