XSMB Thứ 4 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 4
Mã ĐB |
20QC
13QC
16QC
12QC
10QC
5QC
|
G.ĐB | 54959 |
G.1 | 56122 |
G.2 | 08873 94181 |
G.3 | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
G.4 | 3300 4085 1347 9923 |
G.5 | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
G.6 | 825 287 821 |
G.7 | 64 24 18 76 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
8MA
11MA
9MA
1MA
12MA
5MA
|
G.ĐB | 31357 |
G.1 | 31928 |
G.2 | 42898 40056 |
G.3 | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.4 | 3230 0744 3062 2117 |
G.5 | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.6 | 956 699 903 |
G.7 | 80 87 44 09 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 03, 09 |
1 | 10, 17, 11 |
2 | 28 |
3 | 30, 30 |
4 | 44, 44 |
5 | 57, 56, 52, 51, 56 |
6 | 62, 62, 60 |
7 | 78, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 98, 99, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
9MH
8MH
10MH
2MH
12MH
14MH
|
G.ĐB | 18158 |
G.1 | 68823 |
G.2 | 10621 87113 |
G.3 | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
G.4 | 2841 8684 8318 5422 |
G.5 | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
G.6 | 602 224 508 |
G.7 | 54 75 72 82 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 13, 16, 14, 11, 18 |
2 | 23, 21, 22, 24 |
3 | - |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 58, 54, 54 |
6 | 66 |
7 | 72, 75, 72 |
8 | 80, 86, 88, 84, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
2MS
3MS
4MS
1MS
9MS
8MS
|
G.ĐB | 88864 |
G.1 | 58679 |
G.2 | 99604 51365 |
G.3 | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
G.4 | 9292 0342 0933 1244 |
G.5 | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
G.6 | 855 584 139 |
G.7 | 30 21 29 83 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 15 |
2 | 21, 29 |
3 | 35, 33, 30, 35, 39, 30 |
4 | 42, 44 |
5 | 54, 55 |
6 | 64, 65 |
7 | 79, 78, 76 |
8 | 84, 83 |
9 | 96, 93, 97, 92, 92 |
Mã ĐB |
4LA
6LA
12LA
10LA
1LA
15LA
|
G.ĐB | 34838 |
G.1 | 29989 |
G.2 | 64285 65938 |
G.3 | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.4 | 8441 1468 0916 5129 |
G.5 | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.6 | 042 076 709 |
G.7 | 74 54 61 06 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 18, 16, 12 |
2 | 29 |
3 | 38, 38, 35, 37 |
4 | 48, 41, 47, 42 |
5 | 54 |
6 | 62, 68, 63, 65, 61 |
7 | 76, 74 |
8 | 89, 85, 84, 84 |
9 | 92 |
Mã ĐB |
22LH
25LH
1LH
7LH
10LH
13LH
|
G.ĐB | 52371 |
G.1 | 45082 |
G.2 | 87473 55003 |
G.3 | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.4 | 7943 2928 1910 4411 |
G.5 | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.6 | 083 687 637 |
G.7 | 07 18 29 55 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 07 |
1 | 10, 11, 12, 18 |
2 | 28, 29 |
3 | 37 |
4 | 47, 43, 48, 40, 49 |
5 | 56, 55, 54, 55 |
6 | 63 |
7 | 71, 73 |
8 | 82, 84, 83, 87 |
9 | - |
Mã ĐB |
4LQ
11LQ
1LQ
12LQ
6LQ
14LQ
|
G.ĐB | 45282 |
G.1 | 76552 |
G.2 | 51893 50516 |
G.3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
G.4 | 3342 4405 7005 3904 |
G.5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
G.6 | 926 295 635 |
G.7 | 69 04 35 86 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 04, 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 27, 26 |
3 | 35, 30, 35, 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | 64, 66, 60, 69 |
7 | - |
8 | 82, 80, 81, 86 |
9 | 93, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.