XSMB Thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2
Mã ĐB |
1MC
8MC
13MC
11MC
9MC
10MC
|
G.ĐB | 32775 |
G.1 | 01606 |
G.2 | 41854 66216 |
G.3 | 47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
G.4 | 2432 6816 7273 9680 |
G.5 | 7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
G.6 | 465 167 833 |
G.7 | 96 41 42 68 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16, 16, 16, 17 |
2 | - |
3 | 38, 32, 31, 33 |
4 | 47, 48, 49, 41, 42 |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 65, 67, 68 |
7 | 75, 76, 73 |
8 | 85, 80 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
9ML
11ML
14ML
3ML
1ML
2ML
|
G.ĐB | 41916 |
G.1 | 08972 |
G.2 | 85731 59090 |
G.3 | 50333 10120 60151 67796 77837 14004 |
G.4 | 5708 6514 3119 3663 |
G.5 | 8008 1585 9460 8815 2619 0262 |
G.6 | 399 117 238 |
G.7 | 68 35 88 42 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 08 |
1 | 16, 14, 19, 15, 19, 17 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 37, 38, 35 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 63, 60, 62, 68 |
7 | 72 |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 96, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
10MU
11MU
1MU
9MU
13MU
6MU
|
G.ĐB | 35492 |
G.1 | 27386 |
G.2 | 77331 13534 |
G.3 | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
G.4 | 2014 6409 3258 8688 |
G.5 | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
G.6 | 794 635 599 |
G.7 | 95 56 66 19 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 14, 14, 10, 17, 19 |
2 | 25, 20 |
3 | 31, 34, 35 |
4 | 43 |
5 | 58, 50, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | 74 |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 92, 92, 94, 99, 95 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12LC
14LC
8LC
13LC
11LC
9LC
|
G.ĐB | 16179 |
G.1 | 12198 |
G.2 | 66824 97525 |
G.3 | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
G.4 | 3440 5637 9612 9495 |
G.5 | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
G.6 | 901 919 624 |
G.7 | 96 65 03 70 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 10, 12, 19 |
2 | 24, 25, 29, 20, 24 |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 58, 57 |
6 | 64, 65 |
7 | 79, 78, 72, 70 |
8 | 89 |
9 | 98, 95, 99, 91, 96 |
Mã ĐB |
12LS
4LS
14LS
13LS
15LS
8LS
|
G.ĐB | 48260 |
G.1 | 83587 |
G.2 | 79324 24955 |
G.3 | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
G.4 | 9999 2793 8423 8738 |
G.5 | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
G.6 | 456 695 805 |
G.7 | 53 07 71 23 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 24, 21, 23, 23 |
3 | 38, 32 |
4 | - |
5 | 55, 56, 56, 53 |
6 | 60, 66, 68, 67 |
7 | 74, 79, 71 |
8 | 87, 87, 85 |
9 | 98, 99, 93, 95 |
Mã ĐB |
3KA
6KA
14KA
11KA
1KA
8KA
|
G.ĐB | 78014 |
G.1 | 16270 |
G.2 | 24159 26757 |
G.3 | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
G.4 | 9459 2157 2326 3734 |
G.5 | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
G.6 | 747 254 703 |
G.7 | 91 86 30 15 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 11, 17, 11, 17, 15 |
2 | 27, 26, 25 |
3 | 38, 34, 30 |
4 | 47 |
5 | 59, 57, 52, 59, 57, 54 |
6 | 67, 65 |
7 | 70 |
8 | 84, 89, 86 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
4KH
2KH
6KH
8KH
3KH
5KH
|
G.ĐB | 49265 |
G.1 | 43459 |
G.2 | 12407 10068 |
G.3 | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G.4 | 2697 9832 8291 0173 |
G.5 | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G.6 | 194 469 503 |
G.7 | 82 16 80 45 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 13, 16, 16 |
2 | - |
3 | 34, 32, 38, 32 |
4 | 42, 45 |
5 | 59, 52 |
6 | 65, 68, 69 |
7 | 73, 73, 77 |
8 | 83, 86, 89, 82, 80 |
9 | 97, 91, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.