XSMB Thứ 7 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 7
Mã ĐB |
2ME
14ME
5ME
13ME
8ME
7ME
|
G.ĐB | 44971 |
G.1 | 76196 |
G.2 | 80204 83379 |
G.3 | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G.4 | 8607 9371 4039 2793 |
G.5 | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G.6 | 235 816 121 |
G.7 | 16 78 46 36 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 02, 09 |
1 | 10, 16, 16 |
2 | 29, 21 |
3 | 33, 39, 35, 36 |
4 | 45, 46 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 71, 79, 78, 71, 72, 78 |
8 | - |
9 | 96, 93, 94, 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
7MP
5MP
6MP
13MP
10MP
9MP
|
G.ĐB | 98713 |
G.1 | 18834 |
G.2 | 17460 78706 |
G.3 | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
G.4 | 5543 1288 4007 4955 |
G.5 | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
G.6 | 413 063 891 |
G.7 | 23 31 13 97 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 13, 19, 13, 13 |
2 | 29, 23 |
3 | 34, 39, 33, 31 |
4 | 43, 43, 40 |
5 | 55 |
6 | 60, 65, 62, 62, 64, 63 |
7 | - |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
2MX
1MX
12MX
8MX
6MX
3MX
|
G.ĐB | 64948 |
G.1 | 04674 |
G.2 | 16883 77334 |
G.3 | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.4 | 2746 8474 2057 3300 |
G.5 | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.6 | 104 622 010 |
G.7 | 77 06 18 96 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 06 |
1 | 12, 14, 10, 18 |
2 | 22 |
3 | 34, 38, 33 |
4 | 48, 47, 46 |
5 | 57 |
6 | 60, 64, 63 |
7 | 74, 74, 77, 77 |
8 | 83, 88 |
9 | 95, 98, 96 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
10LE
9LE
8LE
11LE
12LE
15LE
|
G.ĐB | 87219 |
G.1 | 88795 |
G.2 | 61887 71870 |
G.3 | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
G.4 | 1226 3681 3051 3591 |
G.5 | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
G.6 | 313 104 436 |
G.7 | 30 87 80 75 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 12, 13, 13 |
2 | 26 |
3 | 36, 30 |
4 | 44, 40 |
5 | 51 |
6 | 65, 68 |
7 | 70, 76, 74, 75 |
8 | 87, 81, 81, 83, 87, 80 |
9 | 95, 99, 95, 91 |
Mã ĐB |
16LU
3LU
6LU
15LU
11LU
19LU
|
G.ĐB | 62940 |
G.1 | 27086 |
G.2 | 84830 42992 |
G.3 | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
G.4 | 1213 7375 8375 1727 |
G.5 | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
G.6 | 949 318 656 |
G.7 | 02 34 82 81 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 13, 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 34, 37, 35, 34, 34 |
4 | 40, 40, 42, 49 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 77, 75, 75, 79 |
8 | 86, 82, 81 |
9 | 92, 96 |
Mã ĐB |
4KC
2KC
6KC
9KC
14KC
10KC
|
G.ĐB | 39597 |
G.1 | 20448 |
G.2 | 98375 45648 |
G.3 | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
G.4 | 1913 8015 5241 3912 |
G.5 | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
G.6 | 710 696 135 |
G.7 | 95 12 05 93 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 13, 15, 12, 10, 12 |
2 | 22, 23 |
3 | 35, 35 |
4 | 48, 48, 41 |
5 | 50, 51, 50 |
6 | - |
7 | 75, 79, 77 |
8 | 88 |
9 | 97, 97, 95, 96, 95, 93 |
Mã ĐB |
1KM
13KM
2KM
8KM
3KM
6KM
|
G.ĐB | 55291 |
G.1 | 42135 |
G.2 | 01560 07447 |
G.3 | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
G.4 | 1635 5989 0320 2473 |
G.5 | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
G.6 | 285 185 279 |
G.7 | 62 85 91 30 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | - |
2 | 20, 29, 27 |
3 | 35, 35, 30 |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 60, 60, 62 |
7 | 73, 73, 73, 75, 72, 79 |
8 | 83, 89, 89, 85, 85, 85 |
9 | 91, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.