XSMB Thứ 6 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 6
Mã ĐB |
10MF
5MF
15MF
12MF
1MF
6MF
|
G.ĐB | 18435 |
G.1 | 11438 |
G.2 | 32855 13679 |
G.3 | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G.4 | 6599 0115 7637 7339 |
G.5 | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G.6 | 870 135 891 |
G.7 | 56 02 40 94 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 10, 15, 10, 15 |
2 | - |
3 | 35, 38, 37, 39, 32, 35 |
4 | 42, 49, 40 |
5 | 55, 50, 56, 56 |
6 | 68 |
7 | 79, 70 |
8 | 88 |
9 | 99, 98, 91, 94 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
15MQ
9MQ
1MQ
5MQ
4MQ
12MQ
|
G.ĐB | 85120 |
G.1 | 58592 |
G.2 | 53011 52879 |
G.3 | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
G.4 | 5157 8803 9017 4982 |
G.5 | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
G.6 | 949 516 442 |
G.7 | 27 17 90 53 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 17, 16, 17 |
2 | 20, 27 |
3 | 34 |
4 | 44, 40, 47, 49, 42 |
5 | 57, 52, 53 |
6 | 61, 64 |
7 | 79, 70 |
8 | 88, 82, 87 |
9 | 92, 95, 99, 90 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
5MY
7MY
8MY
4MY
2MY
6MY
|
G.ĐB | 52766 |
G.1 | 79512 |
G.2 | 12874 00591 |
G.3 | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
G.4 | 9591 7194 9590 7739 |
G.5 | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
G.6 | 561 446 237 |
G.7 | 29 67 28 25 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11 |
2 | 22, 29, 28, 25 |
3 | 39, 31, 39, 37 |
4 | 46, 49, 46 |
5 | 53 |
6 | 66, 69, 61, 67 |
7 | 74, 74, 76 |
8 | 88 |
9 | 91, 91, 94, 90, 94 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
1LF
7LF
11LF
15LF
6LF
3LF
|
G.ĐB | 72859 |
G.1 | 84970 |
G.2 | 22948 27905 |
G.3 | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.4 | 5687 8094 1582 5288 |
G.5 | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.6 | 166 101 463 |
G.7 | 93 42 35 69 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 01 |
1 | - |
2 | 22, 26, 20 |
3 | 39, 35 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 51, 52 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 70, 70, 75, 79 |
8 | 83, 87, 82, 88, 89 |
9 | 94, 93 |
Mã ĐB |
16LK
9LK
6LK
17LK
2LK
19LK
|
G.ĐB | 91869 |
G.1 | 62613 |
G.2 | 89561 17438 |
G.3 | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
G.4 | 2455 1085 3800 5406 |
G.5 | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
G.6 | 216 832 186 |
G.7 | 18 36 82 59 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 00, 06, 02 |
1 | 13, 10, 16, 18 |
2 | - |
3 | 38, 38, 38, 32, 36 |
4 | 49, 46 |
5 | 55, 58, 59 |
6 | 69, 61, 67, 67 |
7 | - |
8 | 85, 86, 82 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
11LV
2LV
10LV
5LV
1LV
13LV
|
G.ĐB | 60762 |
G.1 | 70413 |
G.2 | 94856 73874 |
G.3 | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
G.4 | 8234 7644 3492 0818 |
G.5 | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
G.6 | 962 160 238 |
G.7 | 70 73 54 66 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 14, 10 |
2 | - |
3 | 34, 32, 38 |
4 | 44 |
5 | 56, 50, 56, 54 |
6 | 62, 62, 62, 68, 68, 62, 60, 66 |
7 | 74, 70, 73 |
8 | - |
9 | 94, 98, 92, 91 |
Mã ĐB |
4KD
6KD
14KD
5KD
10KD
1KD
|
G.ĐB | 45370 |
G.1 | 05808 |
G.2 | 84879 98182 |
G.3 | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
G.4 | 0554 4775 4677 9083 |
G.5 | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
G.6 | 187 486 857 |
G.7 | 75 66 10 21 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 16, 10 |
2 | 21 |
3 | 35, 31, 32 |
4 | 42, 44 |
5 | 54, 57 |
6 | 64, 66 |
7 | 70, 79, 75, 77, 73, 75 |
8 | 82, 83, 84, 81, 87, 86 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.