Soi cầu xổ số Đà Nẵng
Thống kế lô tô hôm nay
+ Biên độ 7 ngày
- 57
+ Biên độ 6 ngày
- 05
+ Biên độ 5 ngày
- 15
- 45
- 55
- 85
- 95
+ Biên độ 4 ngày
- 19
- 20
- 20
- 21
- 23
- 39
- 61
- 65
- 69
- 75
- 89
- 91
- 93
- 00
- 05
- 05
- 06
- 08
+ Biên độ 3 ngày
- 10
- 13
- 15
- 17
- 22
- 26
- 27
- 30
- 31
- 33
- 40
- 41
- 42
- 45
- 45
- 49
- 49
- 50
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 59
- 61
- 61
- 64
- 66
- 68
- 69
- 69
- 69
- 70
- 75
- 78
- 82
- 90
- 91
- 91
- 92
- 92
- 93
- 94
- 95
- 96
- 98
- 99
- 99
- 00
- 00
- 02
- 02
- 02
- 04
- 08
- 09
- 09
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình
- Xem thống kê Cầu bạch thủ Miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
Chi tiết thống kê cầu Đà Nẵng
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 22/02/2023 |
G.8 | 06 |
G.7 | 825 |
G.6 | 8647 3519 8025 |
G.5 | 6539 |
G.4 | 90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 |
G.3 | 46765 42298 |
G.2 | 78096 |
G.1 | 00281 |
ĐB | 256805 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 06 |
1 | 19 |
2 | 25, 25 |
3 | 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 53 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 96, 98, 96, 99, 91 |
Giải | XSMT Thứ Bảy » XSMT 18/02/2023 |
G.8 | 04 |
G.7 | 707 |
G.6 | 0720 2462 5366 |
G.5 | 2260 |
G.4 | 06049 50681 84306 67457 17563 70953 62252 |
G.3 | 93607 49821 |
G.2 | 60092 |
G.1 | 73215 |
ĐB | 951683 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 07, 04 |
1 | 15 |
2 | 21, 20 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 53, 52 |
6 | 63, 60, 62, 66 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 92 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 15/02/2023 |
G.8 | 87 |
G.7 | 345 |
G.6 | 3165 8013 7202 |
G.5 | 3231 |
G.4 | 55128 99252 69015 08804 21139 95584 49701 |
G.3 | 99657 34200 |
G.2 | 67229 |
G.1 | 72833 |
ĐB | 248979 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 01, 02 |
1 | 15, 13 |
2 | 29, 28 |
3 | 33, 39, 31 |
4 | 45 |
5 | 57, 52 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 84, 87 |
9 | - |
Giải | XSMT Thứ Bảy » XSMT 11/02/2023 |
G.8 | 53 |
G.7 | 639 |
G.6 | 3323 3959 5706 |
G.5 | 5928 |
G.4 | 96040 48605 68718 86747 38608 35875 71377 |
G.3 | 50711 36039 |
G.2 | 46022 |
G.1 | 57031 |
ĐB | 062345 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 06 |
1 | 11, 18 |
2 | 22, 28, 23 |
3 | 31, 39, 39 |
4 | 45, 40, 47 |
5 | 59, 53 |
6 | - |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 08/02/2023 |
G.8 | 75 |
G.7 | 731 |
G.6 | 4530 3082 2281 |
G.5 | 3386 |
G.4 | 43367 92352 87470 14034 41477 35271 73438 |
G.3 | 69874 88535 |
G.2 | 16666 |
G.1 | 46563 |
ĐB | 452043 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 34, 38, 30, 31 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 74, 70, 77, 71, 75 |
8 | 86, 82, 81 |
9 | - |
Giải | XSMT Thứ Bảy » XSMT 04/02/2023 |
G.8 | 59 |
G.7 | 036 |
G.6 | 1973 0146 1634 |
G.5 | 3825 |
G.4 | 42319 60805 70838 86014 46066 56461 64304 |
G.3 | 48146 60727 |
G.2 | 17580 |
G.1 | 15136 |
ĐB | 936631 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 14 |
2 | 27, 25 |
3 | 31, 36, 38, 34, 36 |
4 | 46, 46 |
5 | 59 |
6 | 66, 61 |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 01/02/2023 |
G.8 | 31 |
G.7 | 040 |
G.6 | 4421 2997 1332 |
G.5 | 3592 |
G.4 | 88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 |
G.3 | 36917 79633 |
G.2 | 42236 |
G.1 | 41271 |
ĐB | 174378 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 36, 33, 32, 31 |
4 | 46, 40 |
5 | 55, 50, 55 |
6 | - |
7 | 78, 71, 71 |
8 | 86 |
9 | 92, 97 |
Giải | XSMT Thứ Bảy » XSMT 28/01/2023 |
G.8 | 26 |
G.7 | 903 |
G.6 | 9196 0530 1884 |
G.5 | 7808 |
G.4 | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 |
G.3 | 11267 93435 |
G.2 | 22509 |
G.1 | 28169 |
ĐB | 332396 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 85, 84 |
9 | 96, 95, 96 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 25/01/2023 |
G.8 | 28 |
G.7 | 563 |
G.6 | 3305 0793 0740 |
G.5 | 1032 |
G.4 | 99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 |
G.3 | 05284 65956 |
G.2 | 44688 |
G.1 | 62864 |
ĐB | 268790 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 32 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 56 |
6 | 64, 63 |
7 | 71 |
8 | 88, 84 |
9 | 90, 96, 93 |
Giải | XSMT Thứ Bảy » XSMT 21/01/2023 |
G.8 | 10 |
G.7 | 490 |
G.6 | 2479 6712 0494 |
G.5 | 1210 |
G.4 | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 |
G.3 | 99258 48994 |
G.2 | 34028 |
G.1 | 70057 |
ĐB | 016979 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12, 10 |
2 | 28, 26, 22 |
3 | 33 |
4 | 46, 45 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 94, 97, 94, 90 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 18/01/2023 |
G.8 | 45 |
G.7 | 417 |
G.6 | 6345 5519 6561 |
G.5 | 2880 |
G.4 | 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 |
G.3 | 73692 90539 |
G.2 | 13877 |
G.1 | 71905 |
ĐB | 295701 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 28 |
3 | 39, 35 |
4 | 45, 45 |
5 | 51 |
6 | 65, 61 |
7 | 77 |
8 | 83, 80 |
9 | 92, 91 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 11/01/2023 |
G.8 | 71 |
G.7 | 791 |
G.6 | 8016 5845 6641 |
G.5 | 8333 |
G.4 | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 |
G.3 | 42910 06816 |
G.2 | 41741 |
G.1 | 77206 |
ĐB | 386421 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 16, 15, 19, 16 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 41, 42, 42, 45, 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | 96, 91 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 04/01/2023 |
G.8 | 41 |
G.7 | 211 |
G.6 | 7849 8302 9731 |
G.5 | 6675 |
G.4 | 11827 05468 22854 96457 93592 35113 48913 |
G.3 | 77535 78857 |
G.2 | 58698 |
G.1 | 20693 |
ĐB | 183890 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 13, 11 |
2 | 27 |
3 | 35, 31 |
4 | 49, 41 |
5 | 57, 54, 57 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98, 92 |
Giải | XSMT Thứ Bảy » XSMT 31/12/2022 |
G.8 | 87 |
G.7 | 754 |
G.6 | 3943 5585 7919 |
G.5 | 6784 |
G.4 | 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 |
G.3 | 55376 32626 |
G.2 | 71841 |
G.1 | 92246 |
ĐB | 516362 |
Lô tô Đà Nẵng
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 26, 29, 28 |
3 | 30 |
4 | 46, 41, 43 |
5 | 53, 59, 54 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 84, 85, 87 |
9 | 91, 96 |