Soi cầu xổ số Khánh Hòa
Thống kế lô tô hôm nay
+ Biên độ 7 ngày
- 40
+ Biên độ 6 ngày
- 12
+ Biên độ 5 ngày
- 12
- 15
- 15
- 33
- 34
- 35
- 38
- 39
- 50
- 54
- 55
- 68
- 80
- 82
- 02
+ Biên độ 4 ngày
- 10
- 12
- 15
- 22
- 31
- 32
- 36
- 36
- 40
- 43
- 52
- 54
- 55
- 55
- 56
- 62
- 82
- 86
- 86
- 90
- 02
- 03
+ Biên độ 3 ngày
- 10
- 12
- 13
- 13
- 15
- 16
- 16
- 20
- 22
- 23
- 25
- 26
- 30
- 32
- 34
- 35
- 35
- 36
- 40
- 42
- 43
- 43
- 45
- 49
- 49
- 53
- 53
- 53
- 55
- 58
- 60
- 66
- 67
- 72
- 73
- 78
- 79
- 80
- 80
- 82
- 82
- 83
- 84
- 86
- 86
- 90
- 90
- 04
- 05
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình
- Xem thống kê Cầu bạch thủ Miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan Miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
Chi tiết thống kê cầu Khánh Hòa
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 22/02/2023 |
G.8 | 24 |
G.7 | 529 |
G.6 | 0851 1578 2302 |
G.5 | 0344 |
G.4 | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 |
G.3 | 95387 80041 |
G.2 | 78718 |
G.1 | 74576 |
ĐB | 163641 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 28, 29, 24 |
3 | 31, 39 |
4 | 41, 41, 44 |
5 | 54, 53, 51 |
6 | 64 |
7 | 76, 78 |
8 | 87 |
9 | 90 |
Giải | XSMT Chủ Nhật » XSMT 19/02/2023 |
G.8 | 88 |
G.7 | 747 |
G.6 | 7689 0656 1973 |
G.5 | 0758 |
G.4 | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 |
G.3 | 01069 89995 |
G.2 | 66992 |
G.1 | 69995 |
ĐB | 612085 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 56, 58, 56 |
6 | 69, 64, 68 |
7 | 73 |
8 | 85, 88, 89, 88 |
9 | 95, 92, 95 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 15/02/2023 |
G.8 | 90 |
G.7 | 954 |
G.6 | 5396 4848 2718 |
G.5 | 1378 |
G.4 | 94574 97029 61877 36696 69811 98799 46409 |
G.3 | 63037 39458 |
G.2 | 09987 |
G.1 | 78242 |
ĐB | 279575 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 18 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 58, 54 |
6 | - |
7 | 75, 74, 77, 78 |
8 | 87 |
9 | 96, 99, 96, 90 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 08/02/2023 |
G.8 | 71 |
G.7 | 740 |
G.6 | 8505 0422 8437 |
G.5 | 4661 |
G.4 | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 |
G.3 | 08585 69958 |
G.2 | 65010 |
G.1 | 62991 |
ĐB | 747598 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 42, 40 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 85, 81, 87 |
9 | 98, 91, 99, 96 |
Giải | XSMT Chủ Nhật » XSMT 05/02/2023 |
G.8 | 86 |
G.7 | 073 |
G.6 | 7729 6521 7771 |
G.5 | 8618 |
G.4 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
G.3 | 21742 26317 |
G.2 | 78563 |
G.1 | 77852 |
ĐB | 478056 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 17, 18 |
2 | 20, 29, 21 |
3 | - |
4 | 42, 49 |
5 | 56, 52, 55 |
6 | 63, 67 |
7 | 71, 73 |
8 | 86 |
9 | 92 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 01/02/2023 |
G.8 | 68 |
G.7 | 666 |
G.6 | 1016 1680 4157 |
G.5 | 9339 |
G.4 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
G.3 | 48461 64982 |
G.2 | 58726 |
G.1 | 32244 |
ĐB | 796653 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 16 |
2 | 26 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 55, 55, 57 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 82, 80 |
9 | 97 |
Giải | XSMT Chủ Nhật » XSMT 29/01/2023 |
G.8 | 20 |
G.7 | 455 |
G.6 | 2363 0100 1576 |
G.5 | 8828 |
G.4 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
G.3 | 30164 71539 |
G.2 | 32987 |
G.1 | 11543 |
ĐB | 703228 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 28, 28, 20 |
3 | 39, 31 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 64, 64, 63 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 87, 82 |
9 | - |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 25/01/2023 |
G.8 | 08 |
G.7 | 077 |
G.6 | 4612 9537 9032 |
G.5 | 4132 |
G.4 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
G.3 | 39895 27890 |
G.2 | 13907 |
G.1 | 93501 |
ĐB | 568906 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 07, 05, 08, 08 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 35, 32, 37, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 79, 77 |
8 | - |
9 | 95, 90, 95 |
Giải | XSMT Chủ Nhật » XSMT 22/01/2023 |
G.8 | 81 |
G.7 | 302 |
G.6 | 8571 2060 0447 |
G.5 | 3839 |
G.4 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
G.3 | 34668 71278 |
G.2 | 56791 |
G.1 | 71483 |
ĐB | 344924 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 68, 63, 60 |
7 | 78, 75, 71 |
8 | 83, 81 |
9 | 91, 94 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 18/01/2023 |
G.8 | 24 |
G.7 | 939 |
G.6 | 3649 4563 4513 |
G.5 | 6904 |
G.4 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
G.3 | 69652 64299 |
G.2 | 86266 |
G.1 | 25406 |
ĐB | 582736 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 04 |
1 | 16, 13 |
2 | 24 |
3 | 36, 32, 30, 39, 33, 39 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 66, 62, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | XSMT Chủ Nhật » XSMT 15/01/2023 |
G.8 | 00 |
G.7 | 145 |
G.6 | 8855 3986 9802 |
G.5 | 4198 |
G.4 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
G.3 | 08873 96200 |
G.2 | 63269 |
G.1 | 98474 |
ĐB | 416748 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 02, 02, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 44, 45 |
5 | 55 |
6 | 69, 67, 66 |
7 | 74, 73, 72 |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 11/01/2023 |
G.8 | 25 |
G.7 | 178 |
G.6 | 0626 8847 9330 |
G.5 | 5570 |
G.4 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
G.3 | 07448 54334 |
G.2 | 10749 |
G.1 | 75155 |
ĐB | 356096 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 11 |
2 | 28, 26, 25 |
3 | 34, 30 |
4 | 49, 48, 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 70, 78 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Giải | XSMT Chủ Nhật » XSMT 08/01/2023 |
G.8 | 40 |
G.7 | 524 |
G.6 | 0217 9591 8226 |
G.5 | 3338 |
G.4 | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 |
G.3 | 44940 08822 |
G.2 | 00132 |
G.1 | 80592 |
ĐB | 735768 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 17 |
2 | 22, 26, 24 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 40, 40 |
5 | 53 |
6 | 68, 64 |
7 | - |
8 | 85, 87 |
9 | 92, 91 |
Giải | XSMT Thứ Tư » XSMT 04/01/2023 |
G.8 | 12 |
G.7 | 470 |
G.6 | 8935 8762 3623 |
G.5 | 9364 |
G.4 | 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 |
G.3 | 48196 33335 |
G.2 | 38852 |
G.1 | 86655 |
ĐB | 572718 |
Lô tô Khánh Hòa
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12, 12 |
2 | 23 |
3 | 35, 30, 35 |
4 | - |
5 | 55, 52, 58, 51 |
6 | 60, 64, 62 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 96, 96 |