XSMB Chủ Nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật
Mã ĐB |
6MD
10MD
2MD
3MD
13MD
14MD
|
G.ĐB | 37264 |
G.1 | 91013 |
G.2 | 12898 74782 |
G.3 | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
G.4 | 0761 3614 1563 8265 |
G.5 | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
G.6 | 070 804 075 |
G.7 | 54 04 48 50 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 04 |
1 | 13, 14, 10 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 45, 42, 44, 48 |
5 | 53, 54, 50 |
6 | 64, 61, 63, 65, 62, 65 |
7 | 72, 79, 70, 75 |
8 | 82, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc – chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Thống Kê Xổ Số Miền Bắc
Mã ĐB |
5MN
12MN
8MN
15MN
13MN
7MN
|
G.ĐB | 09841 |
G.1 | 45011 |
G.2 | 90809 72174 |
G.3 | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
G.4 | 4317 8272 6686 8254 |
G.5 | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
G.6 | 343 444 603 |
G.7 | 63 42 35 13 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 03 |
1 | 11, 17, 16, 10, 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 43, 44, 42 |
5 | 54 |
6 | 68, 67, 68, 63 |
7 | 74, 79, 79, 72, 72 |
8 | 83, 80, 86 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả XSMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
12MV
20MV
15MV
3MV
16MV
9MV
|
G.ĐB | 06194 |
G.1 | 41299 |
G.2 | 35133 39473 |
G.3 | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.4 | 7037 9260 2809 5294 |
G.5 | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.6 | 078 772 457 |
G.7 | 85 74 31 79 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 29, 27, 20 |
3 | 33, 37, 31 |
4 | 43 |
5 | 59, 57 |
6 | 64, 60 |
7 | 73, 78, 78, 72, 74, 79 |
8 | 80, 85 |
9 | 94, 99, 94, 90, 95 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
3LD
17LD
8LD
4LD
20LD
9LD
|
G.ĐB | 76479 |
G.1 | 25766 |
G.2 | 72194 11034 |
G.3 | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.4 | 3454 3693 5723 7638 |
G.5 | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.6 | 134 548 571 |
G.7 | 35 26 48 03 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 15, 11 |
2 | 23, 27, 20, 26 |
3 | 34, 38, 34, 34, 35 |
4 | 42, 48, 48 |
5 | 56, 54 |
6 | 66 |
7 | 79, 71 |
8 | 84, 89, 88 |
9 | 94, 98, 93 |
Mã ĐB |
1LT
15LT
14LT
2LT
9LT
11LT
|
G.ĐB | 44221 |
G.1 | 25945 |
G.2 | 14590 57392 |
G.3 | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G.4 | 7401 4194 1991 5569 |
G.5 | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G.6 | 938 566 749 |
G.7 | 45 57 00 28 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 04, 04, 00 |
1 | 16, 12 |
2 | 21, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 45, 41, 49, 45 |
5 | 57 |
6 | 64, 69, 66 |
7 | 79, 78 |
8 | 80 |
9 | 90, 92, 92, 94, 91 |
Mã ĐB |
2KB
3KB
11KB
5KB
4KB
8KB
|
G.ĐB | 20040 |
G.1 | 76965 |
G.2 | 00725 96045 |
G.3 | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.4 | 0127 1158 7977 9924 |
G.5 | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.6 | 389 582 191 |
G.7 | 84 73 61 44 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 25, 22, 27, 24 |
3 | 39, 38 |
4 | 40, 45, 44 |
5 | 55, 57, 58 |
6 | 65, 69, 60, 64, 61 |
7 | 77, 77, 73 |
8 | 89, 82, 84 |
9 | 95, 91 |
Mã ĐB |
13KL
1KL
15KL
9KL
8KL
2KL
|
G.ĐB | 16705 |
G.1 | 76828 |
G.2 | 65067 99229 |
G.3 | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.4 | 4250 7737 3949 9814 |
G.5 | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.6 | 864 443 591 |
G.7 | 59 47 96 67 |
Lô tô Miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 31, 30, 37, 34 |
4 | 42, 49, 43, 47 |
5 | 53, 50, 52, 59 |
6 | 67, 63, 64, 67 |
7 | 79, 73, 79, 77 |
8 | 88 |
9 | 91, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000 đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Số lượng giải | Số lần quay | Thưởng 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (01 ÂL) 6 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (01 ÂL) 9 giải (ngày khác) |
8 ký hiệu và 5 số 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G. Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G. Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G. Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G. Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G. Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G. Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G. Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G. KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu
vé trúng giải ĐB. - Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải.